中文 Trung Quốc
京山縣
京山县
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Quận Jingshan ở Jingmen 荊門|荆门 [Jing1 men2], Hubei
京山縣 京山县 phát âm tiếng Việt:
[Jing1 shan1 xian4]
Giải thích tiếng Anh
Jingshan county in Jingmen 荊門|荆门[Jing1 men2], Hubei
京師 京师
京廣 京广
京廣鐵路 京广铁路
京斯敦 京斯敦
京族 京族
京杭大運河 京杭大运河