中文 Trung Quốc
京戲
京戏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Beijing Opera
CL:出 [chu1]
京戲 京戏 phát âm tiếng Việt:
[Jing1 xi4]
Giải thích tiếng Anh
Beijing Opera
CL:出[chu1]
京斯敦 京斯敦
京族 京族
京杭大運河 京杭大运河
京津 京津
京滬 京沪
京滬高鐵 京沪高铁