中文 Trung Quốc
京師
京师
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thủ phủ của một quốc gia (văn học)
京師 京师 phát âm tiếng Việt:
[jing1 shi1]
Giải thích tiếng Anh
capital of a country (literary)
京廣 京广
京廣鐵路 京广铁路
京戲 京戏
京族 京族
京杭大運河 京杭大运河
京杭運河 京杭运河