中文 Trung Quốc
享用
享用
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để sử dụng
để có niềm vui từ
享用 享用 phát âm tiếng Việt:
[xiang3 yong4]
Giải thích tiếng Anh
to enjoy the use of
to take pleasure from
享福 享福
享譽 享誉
京 京
京九鐵路 京九铁路
京二胡 京二胡
京兆 京兆