中文 Trung Quốc
京兆
京兆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thủ phủ của một quốc gia
京兆 京兆 phát âm tiếng Việt:
[jing1 zhao4]
Giải thích tiếng Anh
capital of a country
京劇 京剧
京口 京口
京口區 京口区
京哈 京哈
京哈鐵路 京哈铁路
京城 京城