中文 Trung Quốc
享福
享福
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để sống thoải mái
cuộc sống hạnh phúc và thịnh vượng
享福 享福 phát âm tiếng Việt:
[xiang3 fu2]
Giải thích tiếng Anh
to live comfortably
happy and prosperous life
享譽 享誉
京 京
京 京
京二胡 京二胡
京兆 京兆
京劇 京剧