中文 Trung Quốc
京九鐵路
京九铁路
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đường sắt JingJiu (Beijing-Kowloon)
京九鐵路 京九铁路 phát âm tiếng Việt:
[Jing1 Jiu3 Tie3 lu4]
Giải thích tiếng Anh
JingJiu (Beijing-Kowloon) railway
京二胡 京二胡
京兆 京兆
京劇 京剧
京口區 京口区
京味 京味
京哈 京哈