中文 Trung Quốc
享年
享年
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sống đến tuổi (chín)
享年 享年 phát âm tiếng Việt:
[xiang3 nian2]
Giải thích tiếng Anh
to live to the (ripe) age of
享有 享有
享樂 享乐
享樂主義 享乐主义
享清福 享清福
享用 享用
享福 享福