中文 Trung Quốc
享樂主義
享乐主义
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hedonism
享樂主義 享乐主义 phát âm tiếng Việt:
[xiang3 le4 zhu3 yi4]
Giải thích tiếng Anh
hedonism
享樂主義者 享乐主义者
享清福 享清福
享用 享用
享譽 享誉
京 京
京 京