中文 Trung Quốc
  • 丘爾金 繁體中文 tranditional chinese丘爾金
  • 丘尔金 简体中文 tranditional chinese丘尔金
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Churkin (tên)
  • Vitaly I. Churkin (1952-), nhà ngoại giao Nga, đại sứ tại UN từ năm 2006
丘爾金 丘尔金 phát âm tiếng Việt:
  • [Qiu1 er3 jin1]

Giải thích tiếng Anh
  • Churkin (name)
  • Vitaly I. Churkin (1952-), Russian diplomat, Ambassador to UN from 2006