中文 Trung Quốc
丘陵
丘陵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hills
丘陵 丘陵 phát âm tiếng Việt:
[qiu1 ling2]
Giải thích tiếng Anh
hills
丘鷸 丘鹬
丙 丙
丙三醇 丙三醇
丙午 丙午
丙型 丙型
丙型肝炎 丙型肝炎