中文 Trung Quốc
丘疹
丘疹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mụn
丘疹 丘疹 phát âm tiếng Việt:
[qiu1 zhen3]
Giải thích tiếng Anh
pimple
丘縣 丘县
丘腦 丘脑
丘腦損傷 丘脑损伤
丘陵 丘陵
丘鷸 丘鹬
丙 丙