中文 Trung Quốc
丘腦
丘脑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đồi não
丘腦 丘脑 phát âm tiếng Việt:
[qiu1 nao3]
Giải thích tiếng Anh
thalamus
丘腦損傷 丘脑损伤
丘逢甲 丘逢甲
丘陵 丘陵
丙 丙
丙三醇 丙三醇
丙二醇 丙二醇