中文 Trung Quốc
丘吉爾
丘吉尔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 邱吉爾|邱吉尔 [Qiu1 ji2 er3]
丘吉爾 丘吉尔 phát âm tiếng Việt:
[Qiu1 ji2 er3]
Giải thích tiếng Anh
variant of 邱吉爾|邱吉尔[Qiu1 ji2 er3]
丘壑 丘壑
丘成桐 丘成桐
丘比特 丘比特
丘疹 丘疹
丘縣 丘县
丘腦 丘脑