中文 Trung Quốc
丘壑
丘壑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngọn đồi và thung lũng
khu vực xa xôi, hẻo lánh
丘壑 丘壑 phát âm tiếng Việt:
[qiu1 he4]
Giải thích tiếng Anh
hills and valleys
remote, secluded area
丘成桐 丘成桐
丘比特 丘比特
丘爾金 丘尔金
丘縣 丘县
丘腦 丘脑
丘腦損傷 丘脑损伤