中文 Trung Quốc
交馳
交驰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
liên tục quanh nhau
buzz xung quanh thành phố
交馳 交驰 phát âm tiếng Việt:
[jiao1 chi2]
Giải thích tiếng Anh
continuously circling one another
to buzz around
交點 交点
亥 亥
亥時 亥时
亦 亦
亦且 亦且
亦作 亦作