中文 Trung Quốc
交頭接耳
交头接耳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thì thầm với nhau có tai
交頭接耳 交头接耳 phát âm tiếng Việt:
[jiao1 tou2 jie1 er3]
Giải thích tiếng Anh
to whisper to one another's ear
交馳 交驰
交點 交点
亥 亥
亥豬 亥猪
亦 亦
亦且 亦且