中文 Trung Quốc
  • 交通擁擠 繁體中文 tranditional chinese交通擁擠
  • 交通拥挤 简体中文 tranditional chinese交通拥挤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tắc nghẽn giao thông
交通擁擠 交通拥挤 phát âm tiếng Việt:
  • [jiao1 tong1 yong1 ji3]

Giải thích tiếng Anh
  • traffic congestion