中文 Trung Quốc
交通樞紐
交通枢纽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trung tâm lưu lượng truy cập
交通樞紐 交通枢纽 phát âm tiếng Việt:
[jiao1 tong1 shu1 niu3]
Giải thích tiếng Anh
traffic hub
交通管理局 交通管理局
交通肇事罪 交通肇事罪
交通警察 交通警察
交通費 交通费
交通車 交通车
交通運輸部 交通运输部