中文 Trung Quốc
交保
交保
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đăng bài bail
bảo lãnh
交保 交保 phát âm tiếng Việt:
[jiao1 bao3]
Giải thích tiếng Anh
to post bail
bail
交保釋放 交保释放
交兵 交兵
交出 交出
交加 交加
交匯 交汇
交匯處 交汇处