中文 Trung Quốc
交匯
交汇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chảy với nhau
hợp lưu (của con sông, khí, đường)
hợp tác (quốc tế)
交匯 交汇 phát âm tiếng Việt:
[jiao1 hui4]
Giải thích tiếng Anh
to flow together
confluence (of rivers, airflow, roads)
(international) cooperation
交匯處 交汇处
交卷 交卷
交卸 交卸
交叉口 交叉口
交叉學科 交叉学科
交叉火力 交叉火力