中文 Trung Quốc
交出
交出
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bàn giao
交出 交出 phát âm tiếng Việt:
[jiao1 chu1]
Giải thích tiếng Anh
to hand over
交割 交割
交加 交加
交匯 交汇
交卷 交卷
交卸 交卸
交叉 交叉