中文 Trung Quốc
交匯處
交汇处
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hợp lưu (của hai con sông)
giao lộ (của)
trao đổi (vận tải)
交匯處 交汇处 phát âm tiếng Việt:
[jiao1 hui4 chu4]
Giải thích tiếng Anh
confluence (of two rivers)
junction (of roads)
(transport) interchange
交卷 交卷
交卸 交卸
交叉 交叉
交叉學科 交叉学科
交叉火力 交叉火力
交叉耐藥性 交叉耐药性