中文 Trung Quốc
世祿之家
世禄之家
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gia đình có cha truyền con nối emoluments
世祿之家 世禄之家 phát âm tiếng Việt:
[shi4 lu4 zhi1 jia1]
Giải thích tiếng Anh
family with hereditary emoluments
世系 世系
世紀 世纪
世紀末 世纪末
世維會 世维会
世職 世职
世胄 世胄