中文 Trung Quốc- 世維會
- 世维会
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Abbr cho 世界維吾爾代表大會|世界维吾尔代表大会 [Shi4 jie4 Wei2 wu2 er3 Dai4 biao3 Da4 hui4]
- Đại hội thế giới cá
世維會 世维会 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- abbr. for 世界維吾爾代表大會|世界维吾尔代表大会[Shi4 jie4 Wei2 wu2 er3 Dai4 biao3 Da4 hui4]
- World Uighur Congress