中文 Trung Quốc
世紀
世纪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thế kỷ
CL:個|个 [ge4]
世紀 世纪 phát âm tiếng Việt:
[shi4 ji4]
Giải thích tiếng Anh
century
CL:個|个[ge4]
世紀末 世纪末
世紀末年 世纪末年
世維會 世维会
世胄 世胄
世行 世行
世衛 世卫