中文 Trung Quốc
世職
世职
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
văn phòng di truyền
世職 世职 phát âm tiếng Việt:
[shi4 zhi2]
Giải thích tiếng Anh
hereditary office
世胄 世胄
世行 世行
世衛 世卫
世襲 世袭
世襲之爭 世袭之争
世襲君主國 世袭君主国