中文 Trung Quốc
世界銀行
世界银行
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ngân hàng thế giới
世界銀行 世界银行 phát âm tiếng Việt:
[Shi4 jie4 Yin2 hang2]
Giải thích tiếng Anh
World Bank
世祿 世禄
世祿之家 世禄之家
世系 世系
世紀末 世纪末
世紀末年 世纪末年
世維會 世维会