中文 Trung Quốc
世紀末年
世纪末年
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
năm cuối cùng của thế kỷ
世紀末年 世纪末年 phát âm tiếng Việt:
[shi4 ji4 mo4 nian2]
Giải thích tiếng Anh
final years of the century
世維會 世维会
世職 世职
世胄 世胄
世衛 世卫
世衛組織 世卫组织
世襲 世袭