中文 Trung Quốc
乾兒子
干儿子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
con nuôi (danh nghĩa)
godson
乾兒子 干儿子 phát âm tiếng Việt:
[gan1 er2 zi5]
Giải thích tiếng Anh
(nominally) adopted son
godson
乾冰 干冰
乾嘉三大家 乾嘉三大家
乾嘔 干呕
乾嚎 干嚎
乾坤 乾坤
乾女兒 干女儿