中文 Trung Quốc
乾坤
乾坤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thiên đàng và trái đất
Âm và dương
Vũ trụ
乾坤 乾坤 phát âm tiếng Việt:
[qian2 kun1]
Giải thích tiếng Anh
Heaven and earth
Yin and Yang
The Universe
乾女兒 干女儿
乾娘 干娘
乾媽 干妈
乾安縣 乾安县
乾屍 干尸
乾巴巴 干巴巴