中文 Trung Quốc
乾冰
干冰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
băng khô (tức là đông lạnh CO2)
CL:塊|块 [kuai4]
乾冰 干冰 phát âm tiếng Việt:
[gan1 bing1]
Giải thích tiếng Anh
dry ice (i.e. frozen CO2)
CL:塊|块[kuai4]
乾嘉三大家 乾嘉三大家
乾嘔 干呕
乾噦 干哕
乾坤 乾坤
乾女兒 干女儿
乾娘 干娘