中文 Trung Quốc
  • 乾女兒 繁體中文 tranditional chinese乾女兒
  • 干女儿 简体中文 tranditional chinese干女儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • con gái nuôi (danh nghĩa)
  • goddaughter
乾女兒 干女儿 phát âm tiếng Việt:
  • [gan1 nu:3 er2]

Giải thích tiếng Anh
  • (nominally) adopted daughter
  • goddaughter