中文 Trung Quốc
乾
干
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Gan
乾 干 phát âm tiếng Việt:
[Gan1]
Giải thích tiếng Anh
surname Gan
乾 干
乾俸 干俸
乾兒 干儿
乾兒子 干儿子
乾冰 干冰
乾嘉三大家 乾嘉三大家