中文 Trung Quốc
乾兒
干儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
con nuôi
乾兒 干儿 phát âm tiếng Việt:
[gan1 er2]
Giải thích tiếng Anh
adopted son
乾兒 干儿
乾兒子 干儿子
乾冰 干冰
乾嘔 干呕
乾噦 干哕
乾嚎 干嚎