中文 Trung Quốc
  • 乳突竇 繁體中文 tranditional chinese乳突竇
  • 乳突窦 简体中文 tranditional chinese乳突窦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • mastoid vùng hang vị (xương ở mặt sau của phòng tympanic)
乳突竇 乳突窦 phát âm tiếng Việt:
  • [ru3 tu1 dou4]

Giải thích tiếng Anh
  • mastoid antrum (bones at the back of tympanic chamber)