中文 Trung Quốc
乞和
乞和
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kiện cho hòa bình
乞和 乞和 phát âm tiếng Việt:
[qi3 he2]
Giải thích tiếng Anh
to sue for peace
乞哀告憐 乞哀告怜
乞恕 乞恕
乞憐 乞怜
乞討 乞讨
乞貸 乞贷
乞食 乞食