中文 Trung Quốc
  • 乞貸 繁體中文 tranditional chinese乞貸
  • 乞贷 简体中文 tranditional chinese乞贷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cầu xin cho một khoản vay
乞貸 乞贷 phát âm tiếng Việt:
  • [qi3 dai4]

Giải thích tiếng Anh
  • to beg for a loan