中文 Trung Quốc
乞食
乞食
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cầu xin cho thực phẩm
乞食 乞食 phát âm tiếng Việt:
[qi3 shi2]
Giải thích tiếng Anh
to beg for food
也 也
也 也
也不例外 也不例外
也好不到哪裡去 也好不到哪里去
也就是 也就是
也就是說 也就是说