中文 Trung Quốc
乞憐
乞怜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cầu xin cho tiếc
乞憐 乞怜 phát âm tiếng Việt:
[qi3 lian2]
Giải thích tiếng Anh
to beg for pity
乞求 乞求
乞討 乞讨
乞貸 乞贷
也 也
也 也
也不例外 也不例外