中文 Trung Quốc
乞休
乞休
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để yêu cầu sự cho phép từ chức từ một vị trí chính thức (cũ)
乞休 乞休 phát âm tiếng Việt:
[qi3 xiu1]
Giải thích tiếng Anh
to request permission to resign from an official position (old)
乞兒 乞儿
乞力馬扎羅山 乞力马扎罗山
乞和 乞和
乞恕 乞恕
乞憐 乞怜
乞求 乞求