中文 Trung Quốc
乞兒
乞儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người ăn xin
乞兒 乞儿 phát âm tiếng Việt:
[qi3 er2]
Giải thích tiếng Anh
beggar
乞力馬扎羅山 乞力马扎罗山
乞和 乞和
乞哀告憐 乞哀告怜
乞憐 乞怜
乞求 乞求
乞討 乞讨