中文 Trung Quốc
九龍城寨
九龙城寨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thành phố có tường bao quanh Kowloon
九龍城寨 九龙城寨 phát âm tiếng Việt:
[Jiu3 long2 Cheng2 zhai4]
Giải thích tiếng Anh
Kowloon Walled City
九龍縣 九龙县
乞 乞
乞丐 乞丐
乞伏 乞伏
乞休 乞休
乞兒 乞儿