中文 Trung Quốc
乞
乞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để xin
乞 乞 phát âm tiếng Việt:
[qi3]
Giải thích tiếng Anh
to beg
乞丐 乞丐
乞人 乞人
乞伏 乞伏
乞兒 乞儿
乞力馬扎羅山 乞力马扎罗山
乞和 乞和