中文 Trung Quốc
乘船
乘船
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tham gia
đi du lịch bằng tàu thủy
để vận chuyển
乘船 乘船 phát âm tiếng Việt:
[cheng2 chuan2]
Giải thích tiếng Anh
to embark
to travel by ship
to ferry
乘虛 乘虚
乘虛而入 乘虚而入
乘號 乘号
乘車 乘车
乘除 乘除
乘隙 乘隙