中文 Trung Quốc
  • 乘隙 繁體中文 tranditional chinese乘隙
  • 乘隙 简体中文 tranditional chinese乘隙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để nắm bắt một cơ hội
  • để khai thác (một kẽ hở)
乘隙 乘隙 phát âm tiếng Việt:
  • [cheng2 xi4]

Giải thích tiếng Anh
  • to seize an opportunity
  • to exploit (a loophole)