中文 Trung Quốc
乘隙
乘隙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nắm bắt một cơ hội
để khai thác (một kẽ hở)
乘隙 乘隙 phát âm tiếng Việt:
[cheng2 xi4]
Giải thích tiếng Anh
to seize an opportunity
to exploit (a loophole)
乘風 乘风
乘風破浪 乘风破浪
乘鶴 乘鹤
乘龍快婿 乘龙快婿
乙 乙
乙 乙