中文 Trung Quốc
乘虛
乘虚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tận dụng lợi thế của sự yếu kém
乘虛 乘虚 phát âm tiếng Việt:
[cheng2 xu1]
Giải thích tiếng Anh
to take advantage of weakness
乘虛而入 乘虚而入
乘號 乘号
乘警 乘警
乘除 乘除
乘隙 乘隙
乘風 乘风