中文 Trung Quốc
  • 乘車 繁體中文 tranditional chinese乘車
  • 乘车 简体中文 tranditional chinese乘车
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đi xe (trong một chiếc xe hoặc vận chuyển)
  • lái xe
  • cho động cơ
乘車 乘车 phát âm tiếng Việt:
  • [cheng2 che1]

Giải thích tiếng Anh
  • to ride (in a car or carriage)
  • to drive
  • to motor