中文 Trung Quốc
乘車
乘车
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đi xe (trong một chiếc xe hoặc vận chuyển)
lái xe
cho động cơ
乘車 乘车 phát âm tiếng Việt:
[cheng2 che1]
Giải thích tiếng Anh
to ride (in a car or carriage)
to drive
to motor
乘除 乘除
乘隙 乘隙
乘風 乘风
乘鶴 乘鹤
乘龍 乘龙
乘龍快婿 乘龙快婿