中文 Trung Quốc
乘法逆
乘法逆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khả nghịch đảo (toán học).
乘法逆 乘法逆 phát âm tiếng Việt:
[cheng2 fa3 ni4]
Giải thích tiếng Anh
multiplicative inverse (math.)
乘涼 乘凉
乘火打劫 乘火打劫
乘用車 乘用车
乘興 乘兴
乘船 乘船
乘虛 乘虚