中文 Trung Quốc
乘涼
乘凉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nguội tắt trong bóng râm
乘涼 乘凉 phát âm tiếng Việt:
[cheng2 liang2]
Giải thích tiếng Anh
to cool off in the shade
乘火打劫 乘火打劫
乘用車 乘用车
乘積 乘积
乘船 乘船
乘虛 乘虚
乘虛而入 乘虚而入